Loét dạ dày tá tràng: Nguyên nhân, cách điều trị và những điều cần biết

Loét dạ dày tá tràng

là một trong những căn bệnh thường gặp nhất hiện nay. Bệnh loét dạ dày tá tràng xảy ra khi vết loét hở, hoặc vết loét, hình thành trong dạ dày hoặc phần đầu của ruột non. Nhiều trường hợp bệnh viêm loét dạ dày tá tràng phát triển do nhiễm trùng do vi khuẩn ăn mòn lớp màng bảo vệ của hệ tiêu hóa. Để hiểu rõ hơn về loét dạ dày tá tràng đừng bỏ qua bài viết dưới đây của nhà thuốc Việt nhé!

( Viêm Loét dạ dày tá tràng là bệnh phổ biến hiện nay)

1. Viêm loét dạ dày tá tràng là gì?

Loét dạ dày tá tràng là những vết loét phát triển ở niêm mạc dạ dày, thực quản dưới hoặc ruột non. Chúng thường được hình thành do tình trạng viêm do vi khuẩn H. pylori gây ra, cũng như do sự bào mòn của axit dạ dày. Viêm loét dạ dày tá tràng là một vấn đề sức khỏe khá phổ biến.

Có ba loại loét dạ dày tá tràng:

  • Loét dạ dày : các vết loét phát triển bên trong dạ dày
  • Loét thực quản: vết loét phát triển bên trong thực quản
  • Loét tá tràng: vết loét phát triển ở phần trên của ruột non, được gọi là tá tràng

2. Nguyên nhân của viêm loét dạ dày tá tràng

Các yếu tố khác nhau có thể khiến niêm mạc dạ dày, thực quản và ruột non bị phá vỡ. Bao gồm các:

  • Helicobacter pylori (H. pylori), một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng dạ dày và viêm
  • Thường xuyên sử dụng aspirin (Bayer), ibuprofen (Advil) và các loại thuốc chống viêm khác (nguy cơ liên quan đến hành vi này tăng lên ở phụ nữ và những người trên 60 tuổi)
  • Hút thuốc
  • Uống quá nhiều rượu
  • Xạ trị
  • Ung thư dạ dày

3. Các triệu chứng của loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm loét dạ dày tá tràng là đau bụng nóng rát kéo dài từ rốn đến ngực, có thể từ nhẹ đến nặng. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể đánh thức bạn vào ban đêm. Loét dạ dày tá tràng nhỏ có thể không tạo ra bất kỳ triệu chứng nào trong giai đoạn đầu.

Các dấu hiệu phổ biến khác của loét dạ dày tá tràng bao gồm:

  • Thay đổi cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn
  • Phân có máu hoặc sẫm màu
  • Giảm cân không giải thích được
  • Khó tiêu
  • Nôn mửa
  • Tức ngực
(Tức ngược là một trong những dấu hiện nhận biết bệnh viêm loét dạ dày tá tràng)

4. Các xét nghiệm và kiểm tra bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

Có hai loại xét nghiệm để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng.

4.1 Nội soi đại tràng

Trong quy trình này, bác sĩ sẽ luồn một ống dài có camera xuống cổ họng và vào dạ dày và ruột non của bạn để kiểm tra khu vực có vết loét hay không. Dụng cụ này cũng cho phép bác sĩ của bạn loại bỏ các mẫu mô để kiểm tra.

Không phải tất cả các trường hợp đều cần nội soi trên. Tuy nhiên, thủ thuật này được khuyến khích cho những người có nguy cơ cao bị ung thư dạ dày . Điều này bao gồm những người trên 45 tuổi, cũng như những người trải qua:

  • Thiếu máu
  • Giảm cân
  • Xuất huyết dạ dày
  • Khó nuốt

4.2 GI trên

Nếu bạn không gặp khó khăn khi nuốt và có nguy cơ ung thư dạ dày thấp, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm GI trên để thay thế. Đối với quy trình này, bạn sẽ uống một chất lỏng đặc gọi là bari (nuốt bari). Sau đó, kỹ thuật viên sẽ chụp X-quang dạ dày, thực quản và ruột non của bạn. Chất lỏng sẽ giúp bác sĩ có thể xem và điều trị vết loét.
Vì H. pylori là nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng, bác sĩ cũng sẽ tiến hành xét nghiệm để kiểm tra xem có nhiễm trùng này trong dạ dày của bạn hay không.

5. Cách điều trị loét dạ dày tá tràng

Điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây ra vết loét của bạn. Nếu các xét nghiệm cho thấy bạn bị nhiễm H. pylori , bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kết hợp. Bạn sẽ phải dùng thuốc trong tối đa hai tuần. Thuốc bao gồm thuốc kháng sinh để giúp tiêu diệt nhiễm trùng và thuốc ức chế bơm proton(PPI) để giúp giảm axit dạ dày.Bạn có thể gặp các tác dụng phụ nhỏ như tiêu chảy hoặc đau bụng do chế độ kháng sinh. Nếu những tác dụng phụ này gây ra sự khó chịu đáng kể hoặc không thuyên giảm theo thời gian, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Nếu bác sĩ xác định rằng bạn không bị nhiễm H. pylori , họ có thể đề nghị dùng PPI kê đơn hoặc không kê đơn (chẳng hạn như Prilosec hoặc Prevacid) trong tối đa tám tuần để giảm axit dạ dày và giúp vết loét của bạn mau lành.
Thuốc chẹn axit như famotidine (Pepcid ) cũng có thể làm giảm axit dạ dày và giảm đau do loét. Những loại thuốc này có sẵn theo đơn và cũng không kê đơn với liều lượng thấp hơn.
Bác sĩ cũng có thể kê đơn sucralfate (Carafate) để bao phủ dạ dày của bạn và làm giảm các triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng.

(Viêm loét dạ dày hiện này đã có nhiều cách điều trị)

Xem thêm: Top 10 TPCN, Thuốc dạ dày (bao tử) có công dụng tốt nhất hiện nay

6. Các biến chứng của loét dạ dày tá tràng

Các vết loét không được điều trị có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Chúng có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác nghiêm trọng hơn như:

  • Thủng: Một lỗ thủng phát triển trên niêm mạc dạ dày hoặc ruột non và gây nhiễm trùng. Dấu hiệu của vết loét thủng là đau bụng dữ dội, đột ngột.
  • Chảy máu bên trong: Các vết loét chảy máu có thể dẫn đến mất máu đáng kể và do đó cần phải nhập viện. Các dấu hiệu của vết loét chảy máu bao gồm choáng váng, chóng mặt và đi ngoài ra phân đen.
  • Mô sẹo: Đây là mô dày phát triển sau một chấn thương. Mô này khiến thức ăn khó đi qua đường tiêu hóa của bạn. Các dấu hiệu của mô sẹo bao gồm nôn mửa và sụt cân.

Cả ba biến chứng đều nghiêm trọng và có thể phải phẫu thuật. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn gặp các triệu chứng sau:

  • Đau bụng đột ngột
  • Ngất xỉu , đổ mồ hôi nhiều hoặc hay quên, vì đây có thể là dấu hiệu của sốc máu trong chất nôn hoặc phân
  • Khó chạm vào bụng
  • Đau bụng nặng hơn khi cử động nhưng cải thiện khi nằm yên hoàn toàn

7. Làm thế nào để ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng

Một số lựa chọn lối sống và thói quen có thể làm giảm nguy cơ phát triển loét dạ dày tá tràng. Bao gồm các:

  • Không uống nhiều hơn hai đồ uống có cồn mỗi ngày
  • Không trộn rượu với thuốc
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng
  • Hạn chế sử dụng ibuprofen, aspirin và naproxen (Aleve)

Duy trì lối sống lành mạnh bằng cách bỏ thuốc lá và các loại thuốc lá khác và ăn một chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp bạn ngăn ngừa phát triển loét dạ dày tá tràng.

( Hạn chế sử dụng ibuprofen và hạn chế uống rượu bia để ngăn ngừa loét dạ dày)

8. Ăn gì nếu bạn bị loét dạ dày

Vì vi khuẩn H. pylori hiện được biết là nguyên nhân quan trọng gây ra sự hình thành vết loét, các nhà khoa học đang tìm hiểu những loại thực phẩm nào có thể có vai trò trong việc chống lại nhiễm trùng.

Ngoài việc dùng thuốc kháng sinh và thuốc ngăn chặn axit được bác sĩ khuyến nghị để điều trị loét, ăn những thực phẩm này cũng có thể hữu ích chống lại vi khuẩn gây loét:

  • Súp lơ trắng
  • Bắp cải
  • Củ cải
  • Táo
  • Quả việt quất
  • Quả mâm xôi
  • Dâu đen
  • Dâu tây
  • Quả anh đào
  • Ớt chuông
  • Cà rốt
  • Bông cải xanh
  • Rau xanh, chẳng hạn như cải xoăn và rau bina
  • Thực phẩm giàu probiotic, chẳng hạn như sữa chua, kefir, miso, dưa cải bắp, và kombucha .
  • Dầu ô liu và các loại dầu thực vật khác
  • Tỏi
  • Trà xanh khử caffeine
  • Cam thảo
  • Nghệ

9. Thuốc Nexium Mups 20 mg – Thuốc điều trị Loét dạ dày tá tràng

Nexium MUPS 20mg có tác dụng chữa lành loét tá tràng có nhiễm Helicobacter pylori và phòng ngừa loét dạ dày và loét tá tràng do dùng thuốc NSAID ở bệnh nhân có nguy cơ. Bên cạnh đó, thuốc được chỉ định cho các trường hợp bị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD). Thuốc còn được dùng để kết hợp với một phác đồ kháng khuẩn thích hợp để diệt trừ Helicobacter pylori. Để tìm hiểu thêm nhiều thông khác về thuốc bạn có thể xem thêm TẠI ĐÂY!

( Thuốc Nexium điều trị viêm loét dạ dày tá tràng)

Với những thông tin mà nhà thuốc Việt đã cung cấp phía trên mong rằng có thể giúp bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích về bệnh Loét dạ dày tá tràng. Cảm ơn các bạn đã quan tâm!

Nguồn tham khảo:healthline.com

Đánh giá post

Bài viết khácXem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageThay đổi