Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Meropenem 1 g (dưới dạng meropenem trihydrat)
- Tá dược: natri carbonat vđ

Công dụng thuốc Aresonem 1g điều trị các nhiễm khuẩn nặng, nhiễm đa vi khuẩn
Meropenem chỉ sử dụng cho các nhiễm khuẩn nặng hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn đa vi khuẩn, đặc biệt trong môi trường bệnh viện, bao gồm:
- Viêm phổi bệnh viện
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm màng não
- Nhiễm khuẩn huyết
- Sốt giảm bạch cầu trung tính ở người lớn (điều trị theo kinh nghiệm)
Việc nuôi cấy và thử độ nhạy cảm với vi sinh vật gây bệnh cần được thực hiện để điều chỉnh liệu trình điều trị phù hợp khi có kết quả.
Liều dùng
Người lớn:
- Thông thường: 0,5–1 g mỗi 8 giờ.
- Viêm màng não, xơ hóa nang: 2 g mỗi 8 giờ.
Trẻ em trên 3 tháng tuổi và dưới 50 kg:
- Thông thường: 10–20 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Viêm màng não: 40 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Xơ hóa nang (4–18 tuổi): 25–40 mg/kg mỗi 8 giờ.
Suy thận:
Độ thanh thải creatinin
- 26–50 mL/phút: giữ liều, mỗi 12 giờ.
- 10–25 mL/phút: nửa liều, mỗi 12 giờ.
- <10 mL/phút: nửa liều, mỗi 24 giờ.
Thẩm tách máu: dùng liều thông thường sau thẩm tách.
Suy gan: không cần chỉnh liều.
Cách dùng
- Tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 15–30 phút.
- Pha kỹ cho đến khi thuốc tan hoàn toàn và Dung dịch trong suốt.
- Dung môi tương thích: nước cất pha tiêm, dung dịch dextrose 5% hoặc 10%, dung dịch NaCl 0,9%.
Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với:
- Penicillin.
- Cephalosporin.
- Kháng sinh nhóm beta-lactam khác.
Tác dụng phụ
| Cơ quan | Ảnh hưởng |
| Tại chỗ tiêm | Viêm, đau, viêm tĩnh mạch huyết khối |
| Dị ứng | Nổi ban, ngứa, mề đay, phù mạch (hiếm) |
| Da | Viêm da tróc vảy, hội chứng ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì (hiếm) |
| Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc |
| Thần kinh | Đau đầu, dị cảm |
| Huyết học | Thay đổi huyết học |
| Gan | Tăng men gan, bilirubin, LDH, phosphatase kiềm |
| Bội nhiễm | Nấm Candida ở miệng và âm đạo |
Tương tác
- Kéo dài thời gian bán thải meropenem qua thận khi dùng chung với Probenecid.
- Nồng độ của acid valproic có thể bị hạ xuống dưới ngưỡng điều trị khi sử dụng chung với meropenem
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng nguy cơ dị ứng chéo khi dùng cho người có tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin, hoặc beta-lactam.
- Điều chỉnh liều phù hợp ở bệnh nhân suy thận.
- Cẩn trọng với bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương, đặc biệt là động kinh.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ, nên cần cân nhắc khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều qua đường tiêm.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ phòng từ 15–30°C.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ
Số đăng ký
VD-16877-12
Thương hiệu
Euvipharm
Công ty đăng ký
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Xuất xứ
Việt Nam.










Chưa có đánh giá nào.