Thành phần
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Alanine |
21mg |
Serine |
35mg |
Glycin |
21mg |
Threonine |
28mg |
Phenylalanine |
35mg |
Glutamine |
140mg |
Leucin |
60.2mg |
Valine |
42mg |
Lysin hydrochlorid |
54.95mg |
Acid aspartic |
43.4mg |
Tyrosine |
37.45mg |
Isoleucine |
35mg |
Cystein hydroclorid |
7mg |
Histidin hydrochlorid |
28mg |
Prolin |
112mg |
Công dụng của Thuốc Amino XL CMPS
Chỉ định
Thuốc Amino XL được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt protein trong chế độ ăn uống & giúp tăng cường mức độ protein trong cơ thể, dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Hỗ trợ duy trì và cải thiện sức khỏe nói chung, đặc biệt là trong tình trạng cơ thể bị mệt mỏi(stress). Amino XL có thể giúp cải thiện và tăng mức năng lượng.
Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.

Cách dùng Thuốc Amino XL CMPS
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Uống với nước đun sôi để nguội.
Liều dùng
Liều dùng là 1 viên/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Hiện chưa có tác dụng không mong muốn nào được báo cáo, kể cả khi sử dụng liều cao.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Amino XL chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị phenylceton niệu.
Thận trọng khi sử dụng
Nếu triệu chứng dai dẳng kéo dài, nên xin lời khuyên từ bác sĩ.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lẫn khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc: Chưa có thông tin về tương tác của thuốc.
Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nhà sản xuất
CONTRACT MANUFACTURING & PACKAGING SERVICES PTY LTD
Nước sản xuất
Úc
Xuất xứ thương hiệu
Úc
Số đăng ký
930100136023
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.