Thành phần
Acefalgan 500 viên nén chứa:
- Hoạt chất: Paracetamol 500 mg
- Tá dược: Era-gel, era-pac, povidon, methyl hydroxybenzoat, talc, magnesi stearat.

Chỉ định của thuốc Acefalgan 500 điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau nửa đầu, đau thần kinh, đau bụng kinh
Acefalgan 500 được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau nửa đầu, đau thần kinh, đau bụng kinh cũng như các cơn đau nhức liên quan đến bệnh thấp khớp. Acefalgan 500 cũng có tác dụng giảm các triệu chứng của cúm, sốt, cảm lạnh.
Liều dùng
| Người lớn | Mỗi lần uống 1 đến 2 viên, uống không quá 8 viên một ngày. |
| Trẻ em > 12 tuổi | Mỗi lần uống 1 viên, uống không quá 6 viên một ngày. |
| Trẻ em từ 8 đến 12 tuổi | Mỗi lần uống 1 viên, uống không quá 4 viên một ngày. |
| Trẻ em từ 5 đến 8 tuổi | Mỗi lần uống 1/2 viên, uống không quá 3 viên một ngày. |
Cách dùng
Acefalgan 500 viên nén nên được uống nguyên vẹn cùng với nước lọc, hai liều uống liền kề cách nhau ít nhất 4 giờ.
Chống chỉ định
- Người có nguy cơ cao xảy ra phản ứng mẫn cảm với acetaminophen hoặc bất cứ thành phần tá dược nào được liệt kê trong tờ hướng dẫn sử dụng.
- Người gặp tình trạng thiếu hụt enzym glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của hoạt chất paracetamol trong Acefalgan 500 viên nén thường rất hiếm gặp, nhưng có một số trường hợp hiếm hoi báo cáo về phản ứng da nghiêm trọng. Một số rối loạn về máu như ban xuất huyết giảm tiểu cầu, methemoglobin huyết và chứng mất bạch cầu hạt cũng đã được báo cáo, nhưng không chắc những trường hợp này có liên quan đến paracetamol hay không.
Tương tác thuốc
- Cholestyramin: Làm giảm tốc độ hấp thu paracetamol, vì vậy không nên dùng cholestyramin trong vòng 1 giờ sau khi sử dụng paracetamol nếu cần giảm đau.
- Metoclopramid và domperidon: Tăng cường hấp thu paracetamol khi dùng cùng.
- Warfarin: Khi sử dụng paracetamol hàng ngày và lâu dài, các thuốc chống đông như warfarin và các thuốc thuộc nhóm coumarin có thể tăng tác dụng chống đông và làm tăng nguy cơ chảy máu, nhưng nếu dùng thỉnh thoảng thì không có tác dụng đáng kể.
- Cloramphenicol: Thuốc Acefalgan 500 làm tăng nồng độ của Chloramphenicol trong huyết tương.
Lưu ý và thận trọng
- Cần thận trọng khi sử dụng paracetamol cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
- Không được dùng quá liều quy định ghi trên nhãn thuốc. Nguy cơ quá liều sẽ cao hơn ở những bệnh nhân bị bệnh gan do rượu nhưng chưa tiến triển thành xơ gan.
- Bệnh nhân không nên sử dụng thêm bất kỳ sản phẩm nào khác có chứa paracetamol khi đang dùng thuốc này.
- Nếu xuất hiện các dấu hiệu phát ban trên da hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác của phản ứng quá mẫn, người bệnh phải ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Acefalgan 500 bầu dùng được không?
- Các nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng paracetamol ở phụ nữ mang thai không gây dị tật hay độc tính cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
- Mặc dù các nghiên cứu về sự phát triển thần kinh ở trẻ em tiếp xúc với paracetamol khi còn trong bụng mẹ chưa đưa ra kết luận rõ ràng, nhưng nếu cần thiết sử dụng trong thai kỳ, paracetamol có thể được dùng. Tuy nhiên, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất và với tần suất thấp nhất có thể.
Thuốc Acefalgan 500 cho con bú uống được không?
Paracetamol có thể bài tiết qua sữa mẹ, nhưng với lượng rất nhỏ và không có ý nghĩa về mặt lâm sàng. Dữ liệu hiện có không cho thấy chống chỉ định đối với phụ nữ đang cho con bú khi sử dụng paracetamol.
Xử trí khi quá liều
Tổn thương gan có thể xảy ra ở người lớn khi dùng 10 g paracetamol trở lên. Chỉ cần dùng 5 g hoặc hơn có thể dẫn đến tổn thương gan nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ sau:
- Sử dụng dài hạn các thuốc như carbamazepin, phenobarbiton, Phenytoin, primidon hoặc các loại thuốc khác có khả năng gây cảm ứng men gan.
- Uống rượu thường xuyên vượt quá mức khuyến cáo.
- Bệnh nhân có nguy cơ cạn kiệt glutathion như người bị rối loạn ăn uống, xơ gan, nhiễm HIV, suy dinh dưỡng hoặc suy nhược cơ thể.
Trong 24 giờ đầu sau khi quá liều paracetamol, người bệnh có thể gặp xanh xao, buồn nôn, nôn, chán ăn và đau bụng. Tổn thương gan thường xuất hiện sau 12–48 giờ, kèm theo rối loạn chuyển hóa glucose, nhiễm toan, suy gan, hạ đường huyết, phù não, suy thận cấp và có thể tử vong.
Xử trí: Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức, dù chưa có triệu chứng rõ. Có thể dùng than hoạt trong 1 giờ đầu sau khi uống quá liều. Đo nồng độ paracetamol trong máu sau 4 giờ, và dùng N-acetylcystein càng sớm càng tốt (hiệu quả cao nhất trong 8 giờ đầu, có thể dùng trong 24 giờ). Nếu không có thuốc này, có thể thay thế bằng methionin đường uống trong điều kiện xa cơ sở y tế.
Cơ chế tác dụng
Dược động học
- Hấp thu: Acetaminophen được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 30 – 60 phút sau khi uống liều điều trị.
- Phân bố: Thuốc được phân bố nhanh và đồng đều ở hầu hết các mô, với khoảng 25% acetaminophen trong máu kết hợp với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Acetaminophen bị N-hydroxyl hóa bởi cytochrom P450, tạo ra N-acetyl-benzoquinonimin, một chất chuyển hóa có phản ứng mạnh. Bình thường, chất này phản ứng với các nhóm sulfhydryl trong glutathion và bị khử hoạt tính. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao acetaminophen, lượng chất chuyển hóa này sẽ đủ để làm cạn kiệt glutathion của gan, khiến nó phản ứng với các nhóm sulfhydryl của protein gan, gây nguy cơ hoại tử gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của acetaminophen là từ 1,25 đến 3 giờ, nhưng có thể kéo dài trong trường hợp quá liều hoặc ở bệnh nhân có tổn thương gan. Khi dùng liều điều trị, 90 – 100% thuốc được tìm thấy trong nước tiểu vào ngày đầu tiên, chủ yếu sau khi được liên hợp tại gan với acid glucuronic (khoảng 60%), acid sulfuric (khoảng 35%) và Cystein (khoảng 3%). Một lượng nhỏ các chất chuyển hóa hydroxyl hóa và khử acetyl cũng được tìm thấy. Trẻ nhỏ có khả năng liên hợp glucuronic với thuốc thấp hơn so với người lớn.
Dược lực học
Bảo quản
Thuốc Acefalgan 500 nên được bảo quản ở điều kiện nhiệt độ từ 25-30oC trong môi trường khô ráo.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thương hiệu
Euvipharm
Công ty đăng ký
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Xuất xứ
Việt Nam.










Chưa có đánh giá nào.