Thành phần
Hoạt chất:
Mupirocin: 2.0% kl/kl.
Tá dược:
Polyethylen glycol 3350: 1660mg.
Polyethylen glycol 400: 2488mg.
Polyethylen glycol: 750mg.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Bactronil được chỉ định bôi ngoài da để điều trị các nhiễm khuẩn da nguyên phát hoặc thứ phát do vi khuẩn Staphylococcus aureus và các vi khuẩn nhạy cảm khác như: chốc, viêm nang lông, nhọt.
Thuốc mỡ bôi da Bactronil 2.0%
Cách dùng – Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi: Bactronil được bôi 2-3 lần/ ngày ở vùng da bị tổn thương, dùng tối đa 10 ngày, phụ thuộc vào đáp ứng.
Rửa sạch vùng da cần bôi thuốc với nước sạch, làm khô và bôi một lượng nhỏ thuốc mỡ (một lớp mỏng) và xoa nhẹ nhàng.
Sau khi bôi thuốc có thể băng gạc lại nếu cần.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc chưa được nghiên cứu ở trẻ dưới 3 tháng tuổi.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Mẫn cảm với Mupirocin hoặc các loại thuốc mỡ chứa Polyethylene glycol và bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
Không dùng thuốc mỡ Bactronil để bôi vào mũi và mắt.
Không dùng Bactronil để bôi da cho bệnh nhân bị bỏng đặc biệt là những trường hợp bỏng trên diện rộng.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Bactronil thường dung nạp tốt nhưng có phản ứng tại chỗ như bỏng rát, buốt, ngứa, phù nề có thể xảy ra sau khi bôi Bactronil.
Trong trường hợp có các tác dụng không mong muốn, hỏi ý kiến bác sĩ của bạn.
Tương tác với các thuốc khác
Không được dùng đồng thời thuốc mỡ bôi ngoài da Bactronil với thuốc khác. Không trộn thuốc mỡ, thuốc kem mupirocin với mỡ khác, vì nồng độ mupirocin sẽ giảm, tính thấm vào niêm mạc thay đổi có thể làm mất hoặc giảm tác dụng của thuốc và mất tính ổn định của dạng thuốc.
Quá liều
Không có thông tin về quá liều mupirocin khi dùng ngoài da.
Ngừng thuốc ngay khi bệnh nhân thấy có biểu hiện mẫn cảm với thuốc hoặc bị kích ứng tại chỗ.
Lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa có đầy đủ các nghiên cứu về việc dùng thuốc cho phụ nữ mang thai vì vậy chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.
Vì chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, cần tạm thời ngừng cho con bú trong khi dùng mupirocin.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, không bảo quản lạnh Giữ thuốc trong bao bì gốc, tránh xa tầm với của trẻ em.
Quy cách đóng gói
Hộp chứa 1 tube nhôm 5g, kèm tờ hướng dẫn sử dụng.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lực học
Mupirocin là một thuốc kháng sinh chiết xuất từ Pseudomonas Fluorescens. Thuốc ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn do gắn thuận nghịch vào isoleucyl ARNt synthetase là enzym xúc tác sự tạo thành isoleucyl-ARNt từ isoleucyl và ARNt. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao. Sau khi bôi, thuốc đạt nồng độ diệt khuẩn tại da.
Mupirocin có phổ kháng khuẩn hẹp, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương ưa khí. Hầu hết các chủng staphylococci như staphylococcus aureus, kể cả các chủng kháng methicillin và đa kháng, S. epidermidis và S. saprophyticus đều nhạy cảm với thuốc. Mupirocin cũng có tác dụng với vi khuẩn gây bệnh Gram âm như Escherichia coli và Haemophilus influenzae.
Dược động học
Khi bôi ngoài da, một lượng thuốc rất nhỏ được hấp thu vào vòng tuần hoàn chung. Thuốc nhanh chóng được chuyển hóa thành acid monic, một chất không có hoạt tính kháng khuẩn tại gan và được thải trừ hầu hết qua thận.