1. Thành phần:
Hoạt chất chính: Dexpanthenol 5%. Mỗi gam chứa 50 mg dexpanthenol
Tá dược: protegin X, cetyl alcohol, stearyl alcohol, sáp ong trắng, mỡ cừu, parafin trắng, dầu hạnh đào, parafin lỏng, nước tinh khiết.
2. Chỉ định và sử dụng:
– Thuốc mỡ Bepanthen chứa hoạt chất dexpanthenol trong một chất nền nhiều dầu.
– Dexpanthenol nhanh chóng chuyển thành acid pantothenic trong tế bào da. Acid Pantothenic đóng vai trò trong việc hình thành và tái tạo da.
– Thuốc mỡ Bepanthen được dùng trong:
• Phòng và điều trị da khô rát, nứt nẻ hoặc bị xây xát
• Da khô
• Chăm sóc vú ở phụ nữcho con bú và do đau rát núm vú
• Chăm sóc và bảo vệ da trẻ em khỏi bị tổn thương do độ ẩm của tã, phòng và điều trị da khi bị xây xát, nổi mẩn đỏ.
3. Chống chỉ định:
Không được tiếp tục dùng thuốc mỡ Bepanthen nếu xảy ra phản ứng dị ứng.
Thận trọng:
Đối với những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh sáng (như mặt và da) hoặc vùng da có lông, nên dùng Bepanthen Cream có công thức nhẹ hơn và thấm nhanh chóng hơn.
Để sử dụng điều trị những vùng vết thương có nhiễm trùng, nên dùng thuốc sát trùng như Bepanthen Plus Cream.
Hỏi ý kiến của bác sỹ hoặc dược sỹ nếu bạn:
• Đang bị bất kỳ bệnh gì.
• Bất kỳ một dị ứng nào.
• Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác (bao gồm cả những thuốc không kê đơn)
– Tác dụng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không có ảnh hưởng gì.
– Có thai – cho con bú: Thuốc mỡ Bepanthen có thể dùng được khi bạn có thai và cho con bú.
4. Liều lượng và cách dùng:
Thuốc dùng ngoài da
– Da bị tổn thương: Xoa thuốc mỡ Bepanthen mỗi ngày hoặc nhiều lần hơn nếu cần thiết.
– Mẹ cho con bú: Xoa thuốc mỡ Bepanthen vào núm vú sau mỗi làn cho con bú.
– Điều trị thiếu hụt dịch nhày của cổ tử cung: Bôi một hoặc nhiều lần trong ngày theo hướng dẫn của thầy thuốc.
– Chăm sóc trẻ nhỏ: Mỗi lần thay tã bôi thuốc xung quanh mông và bụng dưới của trẻ, sau khi đã lau sạch vùng này với nước.
Điều quan trọng là bạn phải tuân theo chỉ dẫn trong tờ hướng dẫn sử dụng này. Nếu bạn cảm thấy thuốc có tác dụng quá mạnh hoặc quá yếu cần hỏi ý kiến của bác sỹ hoặc dược sỹ.
Bảo quản: dưới 25oC
Quy cách: tuýp 30g
SX: GP Grenzach Produktion GmbH, Đức
SĐK: VN-8454-09
Xin lưu ý: Những thông tin về thuốc này chỉ dành cho nhân viên y tế Hệ thống Nhà Thuốc Việt tham khảo. Bệnh nhân không được tự ý áp dụng thông tin trên, việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ và người có chuyên môn.
Lưu ý: Sản phẩm này là thuốc, chúng tôi chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân và thân nhân không được tự ý sử dụng thuốc.