Thành Phần Pharmaton Energy
- Magnesi:……………………………………………77,5mg (dưới dạng magnesi oxyd nặng)
- Vitamin C:………………………………………….80mg (Ascorbic acid) (dưới dạng canxi ascorbat)
- Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa G115:….40mg
- Kẽm:…………………………………………………10mg (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat)
- Sắt:……………………………………………………8,3mg (dưới dạng sắt sulfat khan)
- Vitamin E:…………………………………………..12mg (DL-alpha tocopherol) (dưới dạng DL-alpha tocopheryl acetat)
- Niacin:………………………………………………17,5mg (dưới dạng Nicotiamid)
- Vitamin B5:………………………………………..6,3mg (Pantothenic acid) (dưới dạng canxi pantothenat)
- Mangan:……………………………………………..2mg (dưới dạng mangan sulfat monohydrat)
- Vitamin B6:…………………………………………2,8mg (pyridoxin (dưới dạng pyridoxin hydroclorid)
- Vitamin B1:…………………………………………2,1mg (Thiamin) (dưới dạng thiamin nitrat)
- Đồng:………………………………………………….1mg (dưới dạng đồng sulfat khan)
- Vitamin B2:………………………………………..2,2mg (Riboflavin)
- Vitamin A:…………………………………………..640µg (dưới dạng vitamin A palmitat 1,7 MIU/g) (retinol)
- Folic acid:……………………………………………300µg
- Selen…………………………………………………..55µg (dưới dạng natri selenit)
- Biotin:…………………………………………………38µg
- Vitamin D3:………………………………………….6µg (Cholecalciferol)
- Vitamin B12:………………………………………..3µg (Cyanocobalamin)
- Phụ liệu:………………………………………………vừa đủ 1 viên
Công Dụng Pharmaton Energy
- Giúp tỉnh táo
- Hỗ trợ làm giảm mệt mỏi
- Hỗ trợ tăng cường sức khỏe
- Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
Đối tượng sử dụng
Người lớn từ 19 tuổi trở lên cần bổ sung vitamin & khoáng chất
Cách dùng Pharmaton Energy
Uống 1 viên mỗi ngày. Uống vào buổi sáng với một ly nước, thích hợp nhất là trong buổi sáng
Lưu ý
Sản phẩm không phải là thuốc và không có chức năng thay thế thuốc chữa bệnh
Xuất xứ
Đức
Số giấy tiếp nhận công bố bản ĐKSP
2339/2021/ĐKSP