Thành phần
Hoạt chất: L-Cystin 500mg, Pyridoxin hydroclorid 50mg.
Tá dược: Natri carboxymethylcellulose, bột talc, cellulose vi tinh thể (Avicel PH 102), magnesi stearat, Sepifilm LP 010, Sepisperse AP 3083 vàng, sáp carnauba.
Công dụng (Chỉ định)
Mọi vấn đề bệnh lý liên quan đến tóc: rụng tóc, tóc chẽ, tóc dễ gãy… Đặc biệt, rụng tóc từng mảng, rụng tóc lan tỏa cấp tính (sau sang chấn, phẫu thuật, nhiễm trùng, hậu sản, dùng một số thuốc), rụng tóc do nội tiết tố nam.
Loạn dưỡng móng: móng dễ gãy, móng quá mềm, móng bị tách đôi, móng mọc chậm… Ngoài ra, cũng nên dùng trong nấm móng vì thuốc làm móng mọc nhanh hơn, giúp tăng hiệu quả của thuốc kháng nấm.
Chậm liền sẹo giác mạc.
Cystine B6 Bailleul
Cách dùng – Liều dùng
Đường dùng: đường uống.
Liều dùng: chia làm 2 lần trong ngày, dùng trong 2 – 3 tháng (thời gian cần thiết về phương diện sinh lý học để lông tóc móng mọc lại).
Trẻ em cân nặng dưới 15 kg: 1 viên mỗi ngày.
Trẻ em cân nặng trên 15 kg: 2 viên mỗi ngày.
Người lớn: 4 viên mỗi ngày.
Trong rụng tóc do nội tiết tố nam (chứng rụng tóc thường gặp nhất, chiếm tỉ lệ đến 90%; có thể gặp ngay cả ở phụ nữ): 4 viên mỗi ngày, trong 2 tháng liên tục và nghỉ 1 tháng, hoặc dùng 15 ngày mỗi tháng.
Cách dùng: Nuốt viên thuốc với nhiều nước, dùng trong khi ăn.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Cystin niệu
Kết hợp Cystin B6 Bailleul với Levodopa.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Không có lưu ý gì đặc biệt.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Thông báo cho bác sỹ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Chống chỉ định kết hợp CYSTINE B6 BAILLEUL với Levodopa: do tác động của Levodopa bị pyridoxin ức chế, nếu dùng Levodopa không có sự hiện diện của chất ức chế men dopadecarboxylase ngoại biên.
Quá liều
Chưa có báo cáo về dùng quá liều Cystine B6 Bailleul.
Lái xe và vận hành máy móc
không có.
Thai kỳ và cho con bú
Nói chung, luôn luôn nên hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào nếu bạn đang có thai hay cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, để nơi khô ráo và tránh ánh sáng.
Quy cách đóng gói
Hộp chứa 1 vỉ ép nhiệt PVC/nhôm x 20 viên nén bao phim.
Hạn dùng
60 tháng kể từ ngày sản xuất.
Dược lý
Thuốc cung cấp acid amin chứa lưu huỳnh và Vitamin B6.
Dược động học
Chưa có dữ liệu