Thành phần
Vitamin A (Retinopalmitate): ……………………………. 2500 IU
Vitamin D3 (Cholecalciferol): ……………………..………. 200 IU
Vitamin B1 (Thiamin hydrochloride): …………………….. 10 mg
Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphate): …………… 1.25 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride): …………………… 5 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin): ………………………… 50 mcg
Vitamin PP (Nicotinamide): …………………………….… 2.5 mg
Lysin hydrochloride: ………………………………………. 6.5 mg
Tá dược (vừa đủ): ……………………………………………. 5 ml
Chỉ định
– Bổ sung các vitamin bị thiếu hụt cho cơ thể.
– Đáp ứng nhu cầu của cơ thể tăng trong các trường hợp: Thể chất suy yếu, kém ăn, mệt mỏi, trẻ đang phát triển, gầy yếu, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, dưỡng bệnh, phục hồi sau khi phẫu thuật.
Newcobe
Liều dùng
• Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 10 ml
• Trẻ em từ 6 tuổi – 12 tuổi: Ngày uống 1 – 2 lần, mỗi lần 10 ml.
• Trẻ em từ 1 tuổi – 5 tuổi: Ngày uống 1 – 2 lần, mỗi lần 5 ml.
• Trẻ em dưới 1 tuổi: dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc
Thận trọng
Không dùng chung NEWCOBEX với các thuốc khác có chứa Vitamin A, vitamin D3 và canxi.
Phụ nữ có thai không dùng quá 8.000 UI Vitamin A/ngày.
Tác dụng phụ
Nước tiểu có thể bị vàng do Vitamin B2.